Định nghĩa đột xuất. Đột xuất là một tính từ trong tiếng Việt. Dùng để diễn tả sự bất ngờ, không dự định trước. Ví dụ: Tôi có cuộc hẹn đột xuất lúc 2h chiều
Minimal pembelian Rp 50.000
Sampai dalam 1-2 hari